Thành tích giảng dạy và nghiên cứu (P1)
Bảng biểu thành quả đào tạo và các danh hiệu đạt được
+ Số lượng đào tạo và các ngành nghề đào tạo: (Phòng Đào tạo cung
cấp số liệu)
Đào tạo chính quy:
Bậc đào tạo |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
Ghi chú |
Cao đẳng |
216 |
391 |
616 |
597 |
|
|
Trung cấp chuyên nghiệp |
561 |
822 |
1.304 |
1.259 |
|
|
Trung cấp nghề |
829 |
589 |
284 |
188 |
|
|
Tổng cộng: |
1.606 |
1.802 |
2.204 |
2.044 |
|
|
Dựa theo báo cáo tổng kết năm học hàng năm (tài liệu Hội nghị
CBCC)
Bậc đào tạo |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
T7/2011 |
Ghi chú |
Cao đẳng |
294 |
478 |
799 |
1.180 |
1.544 |
|
Trung cấp chuyên nghiệp |
372 |
905 |
1.352 |
1.785 |
2.027 |
|
Trung cấp nghề |
988 |
1.057 |
851 |
524 |
324 |
|
Tổng cộng: |
1.654 |
2.440 |
3.002 |
3.489 |
3.895 |
|
Các loại hình đào tạo khác: (Phòng Đào tạo cung cấp số liệu)
Loại hình đào tạo |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ghi chú |
Đào tạo NH và BDNV |
|
931 |
717 |
1700 |
|
Nâng bậc |
|
919 |
471 |
652 |
|
Tổng cộng: |
|
1.850 |
1.188 |
2.352 |
|
20-11-2018-2.png - 0.5 MB
20-11-2018-5.png - 0.5 MB
20-11-2018-6.png - 0.4 MB
IMG_0384.JPG - 0.2 MB
IMG_0389.JPG - 0.1 MB